Dữ liệu biên mục | Leader | | 00661nam a2200241 p 4500 | 001 | | USSHL160243033 | 041 | 0 | $avie | 082 | 04 | $a658.15 $223 | 084 | | $aQ521 $bGI-108T $2BBK | 100 | 1 | $aĐoàn, Thị Thu Hà, $cTS., $echủ biên | 245 | 10 | $aGiáo trình khoa học quản lý. $nT.2 / $cĐoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 260 | | $aHà Nội : $bKhoa học và kỹ thuật, $c2002 | 300 | | $a457 tr | 516 | ## | $aKhông có bản giấy | 650 | #4 | $aKhoa học quản lý | 650 | #4 | $aManagement | 650 | #4 | $aQuản lý | 700 | 1 | $aNguyễn, Thị Ngọc Huyền, $cTS., $echủ biên | 856 | | $uhttp://172.16.1.42/OPAC/download.asp?ID=375869 | 900 | | True | 911 | | Lê Quốc Khiêm | 925 | | F | 926 | | 0 | 927 | | SH |
| Dữ liệu xếp giá | - Số bản: 0
- Số bản rỗi: 0 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
| >>Không có thông tin xếp giá<< |
| Dữ liệu điện tử | | Các mục từ truy cập | | Bình phẩm, bình luận ( Bình phẩm) |
|
|